Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra bước chuyển quan trọng trong giáo dục, đặc biệt trong việc thúc đẩy giáo dục hòa nhập và cá nhân hóa hoạt động dạy học. Thay vì cùng một bài giảng cho tất cả học sinh, AI mở ra khả năng thiết kế lộ trình học phù hợp với năng lực, tốc độ và nhu cầu riêng của từng em. Kết quả nghiên cứu quốc tế gần đây cho thấy, AI không thay thế giáo viên mà trở thành công cụ hỗ trợ mạnh mẽ để tạo môi trường học tập công bằng, giàu trải nghiệm và hiệu quả.
AI và thay đổi mô hình dạy học: từ “truyền thụ” sang “thiết kế học tập”
Trong nhiều thập kỷ, nhà trường chủ yếu tổ chức dạy học theo mô hình tuyến tính: một giáo án, một cách giảng dạy, một tiến độ chung cho tất cả. Cách tiếp cận này phù hợp với mô hình giáo dục công nghiệp – nơi sự đồng nhất được ưu tiên hơn sự khác biệt. Trong bối cảnh hiện nay, khi giáo dục chuyển dịch sang mô hình phát triển phẩm chất và năng lực, sự khác biệt của từng học sinh trở thành điểm xuất phát của quá trình thiết kế học tập. AI xuất hiện như một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, cho phép giáo viên nắm bắt dữ liệu, phân tích năng lực và đưa ra quyết định chuyên môn dựa trên bằng chứng thay vì cảm tính.
Nghiên cứu quốc tế cho thấy, AI giúp giáo viên theo dõi tiến bộ học tập, nhận diện khó khăn kịp thời và đề xuất phương án hỗ trợ phù hợp với từng học sinh (Adeleye và cộng sự, 2024). Như vậy, AI không làm thay giáo viên mà AI giúp giáo viên ra quyết định tốt hơn.
Cá nhân hóa việc học: mỗi học sinh một lộ trình
Một trong những đóng góp quan trọng của AI là khả năng cá nhân hóa việc học. AI phân tích dữ liệu từ bài tập, tốc độ làm bài, cách học sinh tương tác với tài liệu… để xác định điểm mạnh, điểm yếu và thiết kế lộ trình học phù hợp. Những hệ thống học tập thích ứng (adaptive learning) có thể điều chỉnh độ khó, cách tiếp cận, loại hình bài tập theo nhu cầu thực tế của học sinh (Wang và cộng sự, 2023).
Trong các nền tảng sử dụng AI, nếu một học sinh làm chậm ở phần bài tập phân số, hệ thống sẽ tự động gợi ý thêm ví dụ minh họa hoặc giao nhiệm vụ thực hành. Ngược lại, nếu học sinh hoàn thành bài nhanh và chính xác, bài tập sẽ được nâng độ khó. Một số nghiên cứu chỉ ra, học sinh sử dụng hệ thống học tập thích ứng đạt điểm số và tỷ lệ hoàn thành môn học cao hơn đáng kể so với mô hình giảng dạy truyền thống (Gligorea và cộng sự, 2023; Muñoz và cộng sự, 2022).
Cá nhân hóa đem lại hai lợi ích thiết thực: (1) học sinh yếu được hỗ trợ đúng lúc, tránh “mất căn bản” kéo dài; (2) học sinh khá giỏi được thử thách ở mức phù hợp, không bị chán nản. Cùng một bài học, nhưng mỗi học sinh có một đường đi riêng, và đó là cơ sở quan trọng để đảm bảo công bằng trong tiếp cận tri thức.
Môi trường học tập hợp tác được hỗ trợ bởi AI
AI không chỉ hỗ trợ học cá nhân, mà còn góp phần thúc đẩy học tập hợp tác, vốn là một cấu phần quan trọng của giáo dục hòa nhập. Trong các dự án nhóm, AI có thể gợi ý phân vai, theo dõi mức độ đóng góp của từng thành viên, nhắc nhở tiến độ, đề xuất nguồn tài liệu phù hợp hoặc tự động tạo ghi chú từ thảo luận. Các nền tảng giáo dục như Microsoft Teams hay Google Workspace ngày càng tích hợp tính năng AI để hỗ trợ giao tiếp, chia sẻ tài liệu và điều phối hoạt động nhóm.
Học tập hợp tác được thúc đẩy bởi AI giúp học sinh rèn tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, và quan trọng hơn, nó tạo điều kiện để mọi học sinh có cơ hội tham gia và thể hiện ý kiến. Trong lớp học hòa nhập, điều này cực kỳ quan trọng: sự tham gia được xem là điều kiện của thành công, chứ không phải thành tích học tập tuyệt đối.
AI và giáo dục hòa nhập: phá bỏ rào cản tiếp cận
Giáo dục hòa nhập không chỉ là việc bố trí học sinh khuyết tật học trong một lớp học chung. Giáo dục hòa nhập là đảm bảo rằng mọi học sinh đều có thể tiếp cận nội dung học tập theo cách phù hợp với đặc điểm của mình.
AI đang thay đổi điều này một cách tích cực. Nhiều nghiên cứu cho thấy, các công nghệ hỗ trợ dựa trên AI có khả năng: chuyển giọng nói thành văn bản (giúp học sinh khiếm thính); mô tả hình ảnh, biểu đồ (giúp học sinh khiếm thị); dịch ngôn ngữ theo thời gian thực (giúp học sinh dân tộc thiểu số hoặc học sinh nhập cư). Học sinh sử dụng phụ đề tự động và mô tả hình ảnh AI có mức độ hiểu bài và tham gia học tập cao hơn so với nhóm không có hỗ trợ. Giáo dục hòa nhập mở rộng từ khẩu hiệu sang hành động khi AI cho phép: cùng một bài học, nhưng nhiều cách tiếp cận khác nhau. Thông qua đó, quyền được học và được tỏa sáng của mỗi học sinh được đảm bảo (Garg và Sharma, 2020; Adeoye và cộng sự, 2024).
Vai trò mới của giáo viên trong lớp học có AI
Dù AI có nhiều năng lực vượt trội trong xử lý dữ liệu, giáo viên vẫn là nhân tố quyết định chất lượng giáo dục. AI không thể thay thế cho sự thấu cảm, khả năng truyền cảm hứng, hiểu biết về văn hóa và bối cảnh học sinh. AI có thể phân tích, đề xuất và dự đoán. Nhưng chính giáo viên là người đưa ra quyết định cuối cùng về phương pháp, hình thức hỗ trợ và định hướng giáo dục.
Thay đổi lớn nhất là: giáo viên chuyển từ vai trò “người giảng dạy” sang “người thiết kế và tổ chức hoạt động học tập”. Trong lớp học có AI, giáo viên có thêm thời gian để quan tâm đến từng học sinh, đặc biệt là những em cần hỗ trợ hòa nhập.

Những thách thức và vấn đề đạo đức cần được lường trước
Những thách thức liên quan đến việc đưa AI vào giáo dục bao gồm: (1) bảo mật dữ liệu học sinh; (2) nguy cơ thuật toán thiên lệch; (3) chênh lệch tiếp cận công nghệ giữa vùng thuận lợi và vùng khó khăn. AI chỉ thực sự thúc đẩy giáo dục hòa nhập khi mọi học sinh không phân biệt điều kiện và đều có cơ hội tiếp cận. Nếu không, AI có thể vô tình tạo ra phân tầng mới: “học sinh có AI” và “học sinh không có AI”.
Vì vậy, các quốc gia cần: chính sách bảo vệ dữ liệu học sinh, tiêu chuẩn đánh giá AI an toàn và có trách nhiệm và đầu tư hạ tầng công nghệ cho tất cả nhà trường.
Gợi mở cho Việt Nam trong triển khai giáo dục hòa nhập với AI
Việt Nam có thể xem AI như công cụ hỗ trợ quan trọng cho giáo dục hòa nhập bằng cách ưu tiên ứng dụng vào nhóm học sinh cần hỗ trợ đặc thù. Các công nghệ như chuyển giọng nói thành văn bản, mô tả hình ảnh hoặc dịch tự động giúp học sinh khuyết tật và học sinh dân tộc thiểu số có thể tiếp cận bài học theo nhiều hình thức khác nhau. Mục tiêu trọng tâm là đảm bảo mọi học sinh đều có thể “tiếp cận” và “tham gia” vào hoạt động học. Song song với đó, AI có thể được tích hợp trong dạy học các môn cốt lõi thông qua hệ thống học tập thích ứng. AI phân tích tiến độ học của từng học sinh và đề xuất nội dung, bài tập phù hợp: hỗ trợ kịp thời cho học sinh yếu và tạo thử thách cho học sinh khá giỏi. Nhờ đó, cùng một mục tiêu học tập nhưng mỗi học sinh có thể đi theo một lộ trình riêng, đúng tinh thần giáo dục cá nhân hóa.
Để triển khai hiệu quả, giáo viên cần được bồi dưỡng năng lực sử dụng AI như một công cụ thiết kế và điều phối hoạt động học tập. Ngành giáo dục cũng cần ban hành hướng dẫn về bảo mật dữ liệu học sinh và đảm bảo sự tiếp cận công bằng về công nghệ giữa các vùng miền. Việc ứng dụng AI chỉ thật sự có ý nghĩa khi nó giúp thu hẹp chênh lệch cơ hội học tập và mở rộng quyền được học cho mọi học sinh.
Kết luận
AI đang mở ra khả năng thiết kế những lớp học nơi mỗi học sinh được nhìn nhận như một cá thể độc lập, có nhu cầu và hành trình học tập riêng. Nhờ khả năng cá nhân hóa, cung cấp hỗ trợ tiếp cận và thúc đẩy sự tham gia, AI góp phần hiện thực hóa mục tiêu của giáo dục hòa nhập: mọi học sinh đều có cơ hội thành công. Giáo viên vẫn là người giữ vai trò dẫn dắt. AI là công cụ để giáo viên thực hiện sứ mệnh ấy tốt hơn, công bằng hơn, nhân văn hơn.
Trong thời đại AI, đổi mới không hướng tới việc dùng công nghệ thay thế người dạy, mà nhằm trang bị cho họ thêm công cụ và năng lực để đồng hành cùng mọi học sinh.
Theo Tạp Chí Giáo Dục
